Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985 Bảng CHuấn luyện viên: Mohamed Abdoulraman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Waleed Al-Baz | (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Al-Qadisiyah | |
2 | 2HV | Fahad Al-Eshaiwy | (1970-01-28)28 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Al-Ahli | |
3 | 2HV | Hamad Al-Deghaim | (1969-07-29)29 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Al-Ettifaq | |
4 | 2HV | Mansour Dagriri | (1969-11-04)4 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Al-Qadisiyah | |
5 | 2HV | Abdulrahman Al-Roomi | (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Al-Ahli | |
6 | 3TV | Khaled Al-Dosari | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Al-Shabab | |
7 | 3TV | Abdulaziz Al-Razgan | (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al-Ettifaq | |
8 | 3TV | Marwan Al-Bassas | (1970-05-17)17 tháng 5, 1970 (15 tuổi) | Al-Fatih | |
9 | 3TV | Saadoun Al-Suraiti | (1970-07-14)14 tháng 7, 1970 (15 tuổi) | Al-Ettifaq | |
10 | 4TĐ | Adel Al-Dosary | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (14 tuổi) | Al-Ettifaq | |
11 | 4TĐ | Saleh Al-Najrani | (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (14 tuổi) | Al-Ahli | |
12 | 4TĐ | Ali Daghriri | (1969-12-01)1 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al Nassr FC | |
13 | 4TĐ | Boushal Al-Boushal | (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Al Jabalain | |
14 | 3TV | Nasser Al-Fahad | (1969-07-03)3 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Al-Riyadh | |
15 | 2HV | Fahad Al-Humaid | (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Al-Hilal | |
16 | 4TĐ | Khaled Al-Harbi | (1969-10-11)11 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Al-Ittihad | |
17 | 2HV | Siraj Mashmoos | (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (14 tuổi) | Al-Shabab | |
18 | 1TM | Nawaf Mubarak | (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al Nassr FC |
Huấn luyện viên: Manuel Arias
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dilson Solis | (1969-01-23)23 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Herediano | |
2 | 2HV | Erick Rodríguez | (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Herediano | |
3 | 2HV | Marcos Padilla | (1969-07-17)17 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Saprissa | |
4 | 2HV | Sergio Alvarado | (1968-08-02)2 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | San José | |
5 | 2HV | Edwin Barquero | (1968-10-23)23 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Herediano | |
6 | 2HV | Gilberto Villalobos | (1969-10-09)9 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | San José | |
7 | 3TV | Donald Avila | (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Deportivo Company | |
8 | 3TV | Raymond Monney | (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Atenas | |
9 | 3TV | Javier Wanchope | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | San José | |
10 | 3TV | Jaime Quesada | (1969-05-14)14 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Saprissa | |
11 | 4TĐ | José Ramírez | Bản mẫu:Birth date and age17 | Saprissa | |
12 | 3TV | Hernán Medford | (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (17 tuổi) | Grecia | |
14 | 4TĐ | Alvaro Hernández | (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Grecia | |
15 | 3TV | Roger León | (1969-01-18)18 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Alajuelense | |
16 | 4TĐ | Fernando Rosses | (1968-12-29)29 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Belén | |
17 | 4TĐ | Sergio Bogantes | (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Tres Ríos | |
20 | 1TM | Carlos Ramírez | (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Saprissa | |
22 | 1TM | Rafael Villalobos | (1968-10-23)23 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Pérez Zeledón |
Huấn luyện viên: Sebastian Brodrick-Imasuen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lucky Agbonsevbafe | (1969-08-12)12 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | No club | |
2 | 2HV | Tenworimi Duere | (1969-12-07)7 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | No club | |
3 | 2HV | Nduka Ugbade | (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | No club | |
4 | 2HV | Fatai Atere | (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (13 tuổi) | No club | |
5 | 2HV | Binabei Numa | (1969-07-08)8 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | No club | |
6 | 3TV | Kingsley Aikhionbore | (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | No club | |
7 | 3TV | Salisu Nakade | (1968-10-01)1 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | No club | |
8 | 3TV | Sani Adamu | (1968-11-02)2 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | No club | |
9 | 4TĐ | Jonathan Akpoborie | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | No club | |
10 | 4TĐ | Victor Igbinoba | (1969-10-08)8 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | No club | |
11 | 4TĐ | Bilia Momoh | (1969-12-25)25 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | No club | |
12 | 1TM | Imama Amapakabor | (1969-07-27)27 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | No club | |
13 | 2HV | Baldwin Bazuaye | (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | No club | |
14 | 4TĐ | Joseph Babatunde | (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | No club | |
15 | 2HV | Chukwuma Nwoha | (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | No club | |
16 | 3TV | Mohamed Yahaya | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (15 tuổi) | No club | |
17 | 3TV | Hilary Adiki | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | No club | |
18 | 3TV | Dele Abubakar | (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | No club |
Huấn luyện viên: Giuseppe Lupi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabio Popaiz | (1969-03-07)7 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | ||
2 | 3TV | Michele Gelsi | (1968-09-07)7 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Fiorentina | |
3 | 2HV | Roberto Beretta | (1968-08-11)11 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Luigi Garzja | (1969-07-07)7 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Lecce | |
5 | 2HV | Alessandro Dozio | (1968-08-01)1 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
6 | 3TV | Andrea Caverzan | (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Montebelluna | |
7 | 4TĐ | Giorgio Bresciani | (1969-04-23)23 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Torino | |
8 | 3TV | Piero Tersigni | (1968-08-06)6 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
9 | 3TV | Valerio Mazzucato | (1969-01-27)27 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Roberto D'Ermilio | (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Maurizio Ganz | (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Sampdoria | |
12 | 1TM | Alessio Tonet | (1968-12-13)13 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Stefano Alfonso | (1970-01-28)28 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | ||
14 | 2HV | Vincenzo Maiuri | (1969-05-26)26 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Sergio Porrini | (1968-11-08)8 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Milan | |
16 | 3TV | Mauro Antonioli | (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Omar Gaslini | (1968-09-28)28 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
18 | 3TV | Simone Baldo | (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (16 tuổi) |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985 https://gloriaspasadas.wordpress.com/2011/01/28/ca...